Việt
sông băng
băng hà.
thời đại băng hà
Anh
ice age
Đức
glazial
Eiszeit
Pháp
âge glaciaire
Eiszeit,Glazial /ENVIR/
[DE] Eiszeit; Glazial
[EN] ice age
[FR] âge glaciaire
glazial /[gla'tsiad] (Adj.) (Geol.)/
(thuộc) sông băng; thời đại băng hà (eiszeitlich);
glazial /a/
thuộc] sông băng, băng hà.