TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glitschen

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt trên mặt băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

glitschen

glitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Seife ist mir aus der Hand geglitscht

bánh xà phòng tuột khỏi tay tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glitschen /[’ghtfan] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) trượt; tuột (rutschen, ausgleiten);

die Seife ist mir aus der Hand geglitscht : bánh xà phòng tuột khỏi tay tôi.

glitschen /[’ghtfan] (sw. V.)/

(hat/ist) (landsch ) trượt trên mặt băng (schlittern);