Việt
trượt
tuột
trượt trên mặt băng
Đức
glitschen
die Seife ist mir aus der Hand geglitscht
bánh xà phòng tuột khỏi tay tôi.
glitschen /[’ghtfan] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) trượt; tuột (rutschen, ausgleiten);
die Seife ist mir aus der Hand geglitscht : bánh xà phòng tuột khỏi tay tôi.
(hat/ist) (landsch ) trượt trên mặt băng (schlittern);