TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gnädig

nhân tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gnädig

gnädig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frau! gnädig es Fräulein!

bà! tâu lệnh bà! tâu công nương!; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gnädig /I a/

nhân tủ, nhân hậu, tủ thiện, tử bi, tủ tế, tốt bụng, độ lượng, khoan dung, khoan đãi, khoan hậu, rộng lòng, rộng rãi; gnädig e Frau! gnädig es Fräulein! bà! tâu lệnh bà! tâu công nương!; gnädig er Herr! thưa ông! thưa ngài!; II adv [một cách] nhân từ, tót bụng, khoan dung, rộng rãi.