Việt
có học vị
có đanh hiệu
có bằng tốt nghiệp đại học
Anh
graduated
Đức
graduiert
mit einer Gradeinteilung versehen
graduiert, mit einer Gradeinteilung versehen
graduiert /(Adj.)/
có học vị; có đanh hiệu;
(Abk : grad ) có bằng tốt nghiệp đại học;