Việt
có học vị
có đanh hiệu
có danh hiệu
có tước hiệu
Đức
graduiert
führen
den Doktortitel führen
có học vị tiến sĩ. 2
graduiert /(Adj.)/
có học vị; có đanh hiệu;
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
có danh hiệu; có tước hiệu; có học vị;
có học vị tiến sĩ. 2 : den Doktortitel führen