TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grammatisch

văn phạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngữ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng quy luật văn phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng ngữ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

grammatisch

grammatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein gramma tischer Fehler

một lỗi văn phạm

gram matisch richtig sprechen

nói đứng ngữ pháp.

die Äußerung ist nicht gram matisch

cách nói ấy không đúng ngữ pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grammatisch /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc về) văn phạm; ngữ pháp;

ein gramma tischer Fehler : một lỗi văn phạm gram matisch richtig sprechen : nói đứng ngữ pháp.

grammatisch /(Adj.) (Sprachw.)/

đúng quy luật văn phạm; đúng ngữ pháp;

die Äußerung ist nicht gram matisch : cách nói ấy không đúng ngữ pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grammatisch /a/

thuộc về] văn phạm (về qui tắc v. V.).