Việt
ngữ pháp
Cú pháp
văn phạm
cơ sở khoa học
Anh
grammar
syntax
Đức
grammatisch
Grammatik
ein gramma tischer Fehler
một lỗi văn phạm
gram matisch richtig sprechen
nói đứng ngữ pháp.
ngữ pháp, cơ sở khoa học
Grammatik /[gra'matik], die; -, -en/
văn phạm; ngữ pháp (Sprachlehre);
grammatisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc về) văn phạm; ngữ pháp;
một lỗi văn phạm : ein gramma tischer Fehler nói đứng ngữ pháp. : gram matisch richtig sprechen
grammar /toán & tin/
Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.
Ngữ pháp
Cú pháp, ngữ pháp
grammatisch (a); Grammatik f; nhà ngữ pháp Grammatiker m; sai ngữ pháp voll(er) Fehler m