Việt
kêu ầm ầm
kêu đùng đùng
Đức
grummeln
den Dormer grummeln hören
nghe tiếng sấm ẩm ầm. lầu bầu, lầm bầm trong miệng, nói lúng búng (murmeln, brummeln).
grummeln /[’gromaln] (sw. V.; hat) (landsch.)/
kêu ầm ầm; kêu đùng đùng;
den Dormer grummeln hören : nghe tiếng sấm ẩm ầm. lầu bầu, lầm bầm trong miệng, nói lúng búng (murmeln, brummeln).