TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbmondförmig

dạng lưỡi liềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình trăng lưỡi liềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình trăng lưỡi liềm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

halbmondförmig

crescentshaped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halbmondförmig

halbmondförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halbmondförmig /a/

có] hình trăng lưỡi liềm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halbmondförmig /adj/HÌNH/

[EN] crescentshaped (có)

[VI] (có) dạng lưỡi liềm, hình trăng lưỡi liềm