Việt
hình trăng lưỡi liềm
hình trăng
dạng lưỡi liềm
hình bán nguyệt
Anh
crescent-shaped
lune
crescentshaped
Đức
Lune
halbmondförmig
halbmoncLfÖrmig
Pháp
halbmoncLfÖrmig /(Adj.)/
(có) hình trăng lưỡi liềm; hình bán nguyệt;
halbmondförmig /adj/HÌNH/
[EN] crescentshaped (có)
[VI] (có) dạng lưỡi liềm, hình trăng lưỡi liềm
[DE] Lune
[VI] hình trăng lưỡi liềm, hình trăng
[FR] lune
crescent-shaped /toán & tin/