TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình bán nguyệt

hình bán nguyệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa vòng tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nủa vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình trăng lưỡi liềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hình bán nguyệt

semicircle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

half round

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semi-circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semicircular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demi-circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semicircle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semilunar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

HÌNH semicircle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình bán nguyệt

Halbkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-kreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbzirkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halbmoncLfÖrmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist mit seinen zwei halbrunden Nuten in der Zahnführung des Halters verschiebbar gelagert.

Hộp vỏ được cài trượt vào bộ dẫn răng của bệ đỡ với hai rãnh hình bán nguyệt.

Man verwendet Flach- und Ziehschaber für ebene Flächen und Dreikant- und Löffelschaber für gewölbte Flächen (Bild 4).

Mũi cạo dẹt và mũi cạo kéo được sử dụng cho bề mặt phẳng và mũi cạo ba cạnh với dụng cụ cạo vét hình bán nguyệt cho các bề mặt lõm (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbkreis /der/

nửa vòng tròn; hình bán nguyệt;

halbmoncLfÖrmig /(Adj.)/

(có) hình trăng lưỡi liềm; hình bán nguyệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kreis /m -es, -e (toán)/

nủa vòng tròn, hình bán nguyệt; -kreis

Halbzirkel /m -s, =/

hình bán nguyệt, nủa vòng tròn; Halb

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbkreis /m/XD/

[EN] HÌNH semicircle

[VI] hình bán nguyệt, nửa vòng tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half round, semi-circle, semicircular

hình bán nguyệt

 demi-circle

hình bán nguyệt

 half circle

hình bán nguyệt

 semicircle

hình bán nguyệt

 semilunar

hình bán nguyệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình bán nguyệt

(toán) Halbkreis m hình bầu dục oval (a); Oval n hình bình hành (toán) Parallelogramm n

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

semicircle

hình bán nguyệt