Việt
hình bán nguyệt
nửa vòng tròn
nủa vòng tròn
hình trăng lưỡi liềm
Anh
semicircle
half round
semi-circle
semicircular
demi-circle
half circle
semilunar
HÌNH semicircle
Đức
Halbkreis
-kreis
Halbzirkel
halbmoncLfÖrmig
Es ist mit seinen zwei halbrunden Nuten in der Zahnführung des Halters verschiebbar gelagert.
Hộp vỏ được cài trượt vào bộ dẫn răng của bệ đỡ với hai rãnh hình bán nguyệt.
Man verwendet Flach- und Ziehschaber für ebene Flächen und Dreikant- und Löffelschaber für gewölbte Flächen (Bild 4).
Mũi cạo dẹt và mũi cạo kéo được sử dụng cho bề mặt phẳng và mũi cạo ba cạnh với dụng cụ cạo vét hình bán nguyệt cho các bề mặt lõm (Hình 4).
Halbkreis /der/
nửa vòng tròn; hình bán nguyệt;
halbmoncLfÖrmig /(Adj.)/
(có) hình trăng lưỡi liềm; hình bán nguyệt;
-kreis /m -es, -e (toán)/
nủa vòng tròn, hình bán nguyệt; -kreis
Halbzirkel /m -s, =/
hình bán nguyệt, nủa vòng tròn; Halb
Halbkreis /m/XD/
[EN] HÌNH semicircle
[VI] hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
half round, semi-circle, semicircular
(toán) Halbkreis m hình bầu dục oval (a); Oval n hình bình hành (toán) Parallelogramm n