semicircular /cơ khí & công trình/
có dạng lưỡi liềm
semicircular /cơ khí & công trình/
có hình bán nguyệt
semicircular
nửa đường tròn
semicircular /xây dựng/
có dạng lưỡi liềm
semicircular /cơ khí & công trình/
nửa vòng tròn
semicircular /xây dựng/
thuộc hình bán nguyệt
hemicycle, semicircle, semicircular
nửa đường tròn
half round, semi-circle, semicircular
hình bán nguyệt
half circle, half-round, semicircle, semicircular
nửa vòng tròn