Việt
bán nguyệt
nửa vòng tròn
giũa bán nguyệt
hình bán nguyệt
Anh
half round
file
semi-circle
semicircular
half-round file
HALF - ROUND
Đức
halbrund
Pháp
demi-circulaire
file,half round
half round, semi-circle, semicircular
file,half round, half-round file /cơ khí & công trình/
Halbrund /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] half round
[VI] bán nguyệt, nửa vòng tròn
half round /INDUSTRY-METAL/
[DE] halbrund
[FR] demi-circulaire
[dường gờ, phào] bân nguyệt Đường gờ chỉ hay phào hình bán nguyệt