TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán nguyệt

bán nguyệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa vòng tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình lưỡi liềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu trúc cánh cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nủa vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa vầng trăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trăng lưỡi liềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trăng khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bán nguyệt

 half round

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lunate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemicycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semicircular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

half round

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bán nguyệt

halbrund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbmonatlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bán nguyệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halbkreisförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbmond

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Scheibenfeder-Verbindungen

Kết nối then bán nguyệt

Scheibenfeder-Verbindungen (Bild 2).

Kết nối then bán nguyệt (Hình 2).

Scheibenfeder-Verbindungen an kegeligen Wellenenden haben vor allem eine Sicherungswirkung.

Kết nối then bán nguyệt ở cuối trục hình côn chủ yếu có tính năng khóa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Halbrundstahl

Thép bán nguyệt

Scheibenfeder

Then bán nguyệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbrund /(Adj.)/

(có dạng) nửa vòng tròn; bán nguyệt; bán cầu;

Halbmond /der/

(o PI ) bán nguyệt; nửa vầng trăng; trăng lưỡi liềm; trăng khuyết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbring /m -(e)s, -e/

nủa vòng tròn, bán nguyệt; Halb

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halbkreisförmig /adj/HÌNH, CNH_NHÂN/

[EN] semicircular

[VI] bán nguyệt, nửa vòng tròn

Halbrund /nt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] half round

[VI] bán nguyệt, nửa vòng tròn

Từ điển Tầm Nguyên

Bán Nguyệt

Bán: nửa, nguyệt: mặt trăng. Có khi dùng để tả lông mày. Mày nghênh bán nguyệt miệng chào trăm hoa . Hoặc tả một vật gì giống nửa vành trăng. Tay cầm bán nguyệt xênh xang. Thơ Cổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half round

bán nguyệt

 lunate

bán nguyệt, hình lưỡi liềm

 lunate /điện lạnh/

bán nguyệt, hình lưỡi liềm

 hemicycle

bán nguyệt, cấu trúc cánh cung

 hemicycle /xây dựng/

bán nguyệt, cấu trúc cánh cung

 hemicycle /điện lạnh/

bán nguyệt, cấu trúc cánh cung

Từ điển tiếng việt

bán nguyệt

- dt., (tt.) Nửa mặt tròn: hình bán nguyệt Anh về gánh gạch Bát Tràng, Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân (cd.).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bán nguyệt

1) halbrund (a); giũa bán nguyệt Halbrundfeile f; hình bán nguyệt Halbkreis m;

2) halbmonatlich (a); bán nguyệt San