Việt
nủa vòng tròn
bán nguyệt
hình bán nguyệt
Đức
Halbring
-kreis
Halbzirkel
Halbring /m -(e)s, -e/
nủa vòng tròn, bán nguyệt; Halb
-kreis /m -es, -e (toán)/
nủa vòng tròn, hình bán nguyệt; -kreis
Halbzirkel /m -s, =/
hình bán nguyệt, nủa vòng tròn; Halb