TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lune

hình trăng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình trăng lưỡi liềm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

êke đôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lune

lune

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lune

Lune

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Kugelzweieck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lune

lune

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelzweieck /nt/CNSX/

[EN] lune

[VI] hình trăng

Từ điển toán học Anh-Việt

lune

êke đôi; hình trăng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

lune

The moon.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lune

[DE] Lune

[VI] hình trăng lưỡi liềm, hình trăng

[FR] lune