TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbseitig

chỉ một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ một phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán nửa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

halbseitig

halbseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbseitige Kopfschmerzen

chứng nhức nửa đầu

er ist halbseitig gelähmt

ông ấy bị bán thân bất toại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbseitig /(Adj.)/

(Med ) chỉ một bên (cơ thể);

halbseitige Kopfschmerzen : chứng nhức nửa đầu er ist halbseitig gelähmt : ông ấy bị bán thân bất toại.

halbseitig /(Adj.)/

choán nửa trang (sách, báo );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halbseitig /a/

chỉ một bên, chỉ một phía; halb