Việt
chỉ một bên
chỉ một phía
choán nửa trang
Đức
halbseitig
halbseitige Kopfschmerzen
chứng nhức nửa đầu
er ist halbseitig gelähmt
ông ấy bị bán thân bất toại.
halbseitig /(Adj.)/
(Med ) chỉ một bên (cơ thể);
halbseitige Kopfschmerzen : chứng nhức nửa đầu er ist halbseitig gelähmt : ông ấy bị bán thân bất toại.
choán nửa trang (sách, báo );
halbseitig /a/
chỉ một bên, chỉ một phía; halb