TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ một bên

chỉ một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Một phần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ một phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỉ một bên

ex parte

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chỉ một bên

halbseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für genaue Berechnungen ist nach DIN EN 13480 zu verfahren, ebenso bei schwellend beanspruchten Rohren.

Muốn tính chính xác hơn thì phải theo hướng dẫn trong tiêu chuẩn DIN EN 13480, cũng như cho các ống chịu ngưỡng tải (tải khác nhau chỉ một bên).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbseitige Kopfschmerzen

chứng nhức nửa đầu

er ist halbseitig gelähmt

ông ấy bị bán thân bất toại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halbseitig /a/

chỉ một bên, chỉ một phía; halb

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ex parte

Một phần, chỉ một bên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbseitig /(Adj.)/

(Med ) chỉ một bên (cơ thể);

chứng nhức nửa đầu : halbseitige Kopfschmerzen ông ấy bị bán thân bất toại. : er ist halbseitig gelähmt