Việt
chỉ một bên
Một phần
chỉ một phía
Anh
ex parte
Đức
halbseitig
Für genaue Berechnungen ist nach DIN EN 13480 zu verfahren, ebenso bei schwellend beanspruchten Rohren.
Muốn tính chính xác hơn thì phải theo hướng dẫn trong tiêu chuẩn DIN EN 13480, cũng như cho các ống chịu ngưỡng tải (tải khác nhau chỉ một bên).
halbseitige Kopfschmerzen
chứng nhức nửa đầu
er ist halbseitig gelähmt
ông ấy bị bán thân bất toại.
halbseitig /a/
chỉ một bên, chỉ một phía; halb
Một phần, chỉ một bên
halbseitig /(Adj.)/
(Med ) chỉ một bên (cơ thể);
chứng nhức nửa đầu : halbseitige Kopfschmerzen ông ấy bị bán thân bất toại. : er ist halbseitig gelähmt