TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ex parte

Một phần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ một bên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ex parte

ex parte

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ex parte :

ex parte :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

ex parte :

[L] dơn thỉnh cầu trong một vụ tranh tụng trình háy : a/ do một dệ tam nhân không phài là dương sự trong VU kiện b/ do một bên dương sự khi bên kia vẳng mặt (đoi phương thường sứ dung phương chước kháng biện như : motion to vacate, to set aside etc...).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ex parte

Một phần, chỉ một bên