Việt
cào
cào bằng bừa cào
xới bằng bừa cào
cào cho-sạch
cào lại thành đống
cào đánh đống
Đức
harken
harken /(sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
cào (luống đất) bằng bừa cào; xới (làm tơi) bằng bừa cào;
cào cho-sạch;
cào lại thành đống; cào đánh đống;
harken /vt/
cào (bằng bừa cào); cào... thành đông, xói (làm tơi) bằng bừa cào; beiseite harken cào.