TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hebeln

nâng bằng đòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bẩy bằng đòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùng đòn bẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng bằng đòn bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hebeln

lever

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hebeln

hebeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hebeln /(sw. V.; hat) (selten)/

bẩy lên; nâng bằng đòn bẩy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hebeln /vt/

dùng đòn bẩy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hebeln /vt/CT_MÁY/

[EN] lever

[VI] nâng bằng đòn, bẩy bằng đòn