Việt
nâng bằng đòn
bẩy bằng đòn
dùng đòn bẩy.
bẩy lên
nâng bằng đòn bẩy
Anh
lever
Đức
hebeln
hebeln /(sw. V.; hat) (selten)/
bẩy lên; nâng bằng đòn bẩy;
hebeln /vt/
hebeln /vt/CT_MÁY/
[EN] lever
[VI] nâng bằng đòn, bẩy bằng đòn