Việt
bẩy lên
kích lên
nâng bằng đòn bẩy
Anh
lever up
Đức
hochhebeln
hebeln
hebeln /(sw. V.; hat) (selten)/
bẩy lên; nâng bằng đòn bẩy;
hochhebeln /vt/CT_MÁY/
[EN] lever Up
[VI] bẩy lên, kích lên
lever up /xây dựng/
lever up /cơ khí & công trình/