Việt
đọc một mạch.
đọc một cách đều đều
đọc như tụng kinh Herb heit
Her big keit
die
sự cay đắng
sự chua xót
sự khắc nghiệt
Đức
herbeten
-
vị đắng, vị cay, vị nồng.
herbeten /(sw. V.; hat)/
đọc một cách đều đều; đọc như tụng kinh Herb heit; (veraltend:) Her big keit; die;
- : vị đắng, vị cay, vị nồng.
sự cay đắng; sự chua xót; sự khắc nghiệt;
herbeten /vt/