Việt
xuổng dưói
xuống phía dưdi
về phía dưói.
xuống dưới
xuống phía dưới
về phía dưới này
Đức
hernieder
hernieder /(Adv.) (geh.)/
xuống dưới; xuống phía dưới; về phía dưới này;
hernieder /adv/
xuổng dưói, xuống phía dưdi, về phía dưói.