TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuống phía dưới

xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía dưới này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xuống phía dưới

herab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernieder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Blasform bewegt sich bogenförmig nachunten und zur Seite.

:: Khuôn thổi di chuyển theo đường cong xuống phía dưới và sang bên cạnh.

Der schwerere Stoff setzt sich dabei am Boden ab.Dieses Verfahren benötigt allerdings etwas Zeit (Bild 2).

Trong trường hợp này, các chất nặng hơn lắng xuống phía dưới. Dĩ nhiên phương pháp này cần thời gian (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Magnetventil ist weiterhin geschlossen und der Pumpenkolben bewegt sich abwärts.

Van từ tiếp tục đóng và piston bơm di chuyển xuống phía dưới.

Anschließend wird die Messbrücke unter das Fahrzeug geschoben und ausgerichtet.

Sau đó, cầu đo được hạ xuống phía dưới xe và được cân chỉnh cho đúng vị trí.

Die Druckluft drückt nun den Abschaltkolben nach unten und öffnet das Leerlaufventil.

Không khí nén bây giờ sẽ ép piston ngắt xuống phía dưới và mở van chạy không tải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herab /[he'rap] (Adv.) (geh.)/

xuống dưới; xuống phía dưới; về phía dưới (herunter);

hernieder /(Adv.) (geh.)/

xuống dưới; xuống phía dưới; về phía dưới này;