Việt
vô chủ
không chủ
không cúa ai cả
bất kì
bất cú
không của ai cả
Đức
herrenlos
herrenlos /(Adj.)/
không của ai cả; vô chủ; không chủ;
herrenlos /a/
không cúa ai cả, vô chủ, không chủ, bất kì, bất cú; không người thừa ké, bị vút bỏ.