Việt
vô chủ
không chủ
không của ai cả
không cúa ai cả
bất kì
bất cú
Đức
herrenlos
ungehörig
keinen Beisitzer haben.
herrenlos /a/
không cúa ai cả, vô chủ, không chủ, bất kì, bất cú; không người thừa ké, bị vút bỏ.
herrenlos /(Adj.)/
không của ai cả; vô chủ; không chủ;
Vô Chủ
Vô: không, Chủ: chủ. Ấy mồ vô chủ ai mà viếng thăm. Kim Vân Kiều
ungehörig (a), herrenlos (a); keinen Beisitzer haben.