Việt
có nguồn gốc
có gốc tích
do
Anh
originate
Đức
herruhren
herrühren
die Narben rühren von einer Kriegsverletzung her
vết sẹo do một vết thương từ thời chiến tranh.
herruhren /(sw. V.; hat)/
có nguồn gốc; có gốc tích; do;
die Narben rühren von einer Kriegsverletzung her : vết sẹo do một vết thương từ thời chiến tranh.