TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herruhren

có nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có gốc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herrühren

originate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

herruhren

herruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herrühren

herrühren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Narben rühren von einer Kriegsverletzung her

vết sẹo do một vết thương từ thời chiến tranh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herrühren

originate

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herruhren /(sw. V.; hat)/

có nguồn gốc; có gốc tích; do;

die Narben rühren von einer Kriegsverletzung her : vết sẹo do một vết thương từ thời chiến tranh.