Việt
lấy đem qua
đưa qua bên này
đưa sang
Đức
heruberhoden
er hat seine Eltern aus der Türkei herübergeholt
anh ta đã đón cha mẹ từ Thổ Nhĩ Kỳ sang đây.
heruberhoden /(sw. V.; hat)/
lấy đem qua; đưa qua bên này;
đưa (từ nước khác) sang (nước này);
er hat seine Eltern aus der Türkei herübergeholt : anh ta đã đón cha mẹ từ Thổ Nhĩ Kỳ sang đây.