TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heruberhoden

lấy đem qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua bên này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heruberhoden

heruberhoden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat seine Eltern aus der Türkei herübergeholt

anh ta đã đón cha mẹ từ Thổ Nhĩ Kỳ sang đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heruberhoden /(sw. V.; hat)/

lấy đem qua; đưa qua bên này;

heruberhoden /(sw. V.; hat)/

đưa (từ nước khác) sang (nước này);

er hat seine Eltern aus der Türkei herübergeholt : anh ta đã đón cha mẹ từ Thổ Nhĩ Kỳ sang đây.