Việt
lấy đem qua
đưa qua bên này
Đức
herüberblickenholen
heruberhoden
heruberhoden /(sw. V.; hat)/
lấy đem qua; đưa qua bên này;
herüberblickenholen /vt/
lấy đem qua, đưa qua bên này; -