Việt
hạ xuống
lật xuống
đậy xuống
kéo xuống
trèo xuống
leo xuống
Anh
fold down
Đức
herunterklappen
herunterklappen /(sw. V.)/
(hat) lật xuống; đậy xuống; kéo xuống;
trèo xuống; leo xuống;
herunterklappen /vt/
hạ (ghế ngồi) xuống; herunter