Việt
hạ sô
xuống số
Anh
change down
shift down
Đức
herunterschalten
den Gang herunterschalten
Pháp
descendre les vitesses
rétrograder les vitesses
Bei Manuell kann der Fahrer über eine gesonderte Wählhebelgasse, durch Antippen des Wählhebels herauf- (M+) und herunterschalten (M-).
Ở chế độ sang số “bằng tay”, người lái xe có thể thông qua một ngách chọn số đặc biệt đẩy cần chọn số lên số cao (M+) hoặc xuống số thấp (M-).
den Gang herunterschalten,herunterschalten /ENG-MECHANICAL/
[DE] den Gang herunterschalten; herunterschalten
[EN] change down; shift down
[FR] descendre les vitesses; rétrograder les vitesses
herunterschalten /vi (h) (mô tơ)/
hạ sô, xuống số; herunter
change down (GB)
shift down (US)