Việt
nhìn xuống
nhìn với vẻ coi thường
nhìn khinh miệt
Đức
heruntersehen
er sah vom Balkon zu uns herunter
anh ta nhìn từ ban công xuống chỗ chúng tôi.
heruntersehen /(st. V.; hat)/
nhìn xuống;
er sah vom Balkon zu uns herunter : anh ta nhìn từ ban công xuống chỗ chúng tôi.
nhìn với vẻ coi thường; nhìn khinh miệt; (hạ cô' ) nhìn xuống;