TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn xuống

nhìn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn với vẻ coi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn khinh miệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bỏ sót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không chú ý tới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhìn xuống

overlook

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhìn xuống

hinuntersehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heruntersehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und während er an den Menschen auf der Straße vorbeigeht, sind seine Blicke zu Boden gerichtet.

Rồi trong khi ddi ngang qua những người khác trên đường phố, ông cúi nhìn xuống đất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And as he passes people on the street, his eyes are on the ground.

Rồi trong khi ddi ngang qua những người khác trên đường phố, ông cúi nhìn xuống đất.

A man standing on Aarstrasse looks at the river to discover that the boats travel first forwards, then backwards.

Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er blickte nieder auf ihren Fuß und sah, wie das Blut aus dem Schuh quoll und an den weißen Strümpfen ganz rot heraufgestiegen war.

Hoàng tử nhìn xuống chân cô thấy máu vẫn còn đang chảy ra,

Da blickte er auf ihren Fuß und sah, wie das Blut herausquoll.

Hoàng tử liếc nhìn xuống chân cô thấy máu vẫn còn đang chảy ra,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sah vom Balkon zu uns herunter

anh ta nhìn từ ban công xuống chỗ chúng tôi.

beschämt schlug sie . den Blick nieder

CÔ ta ngượng ngùng nhìn xuống đất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overlook

nhìn xuống, coi nhẹ, bỏ sót, không chú ý tới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinuntersehen /(st. V.; hat)/

nhìn xuống;

heruntersehen /(st. V.; hat)/

nhìn xuống;

anh ta nhìn từ ban công xuống chỗ chúng tôi. : er sah vom Balkon zu uns herunter

niederschlagen /(st. V.; hat)/

hạ xuống; nhìn xuống (senken);

CÔ ta ngượng ngùng nhìn xuống đất. : beschämt schlug sie . den Blick nieder

heruntersehen /(st. V.; hat)/

nhìn với vẻ coi thường; nhìn khinh miệt; (hạ cô' ) nhìn xuống;