hinuntersehen /(st. V.; hat)/
nhìn xuống;
heruntersehen /(st. V.; hat)/
nhìn xuống;
anh ta nhìn từ ban công xuống chỗ chúng tôi. : er sah vom Balkon zu uns herunter
niederschlagen /(st. V.; hat)/
hạ xuống;
nhìn xuống (senken);
CÔ ta ngượng ngùng nhìn xuống đất. : beschämt schlug sie . den Blick nieder
heruntersehen /(st. V.; hat)/
nhìn với vẻ coi thường;
nhìn khinh miệt;
(hạ cô' ) nhìn xuống;