Việt
đưa lên trên
chuyền lên trên
dài lên đến tận trên
Đức
hinaufreichen
jmdm. etw. hinauf reichen
đưa vật gì lên cho ai.
die Leiter reicht bis zum Balkon hinauf
cái thang cao đến tận ban công.
hinaufreichen /(sw. V.; hat)/
đưa lên trên; chuyền lên trên;
jmdm. etw. hinauf reichen : đưa vật gì lên cho ai.
dài (cao ) lên đến tận trên;
die Leiter reicht bis zum Balkon hinauf : cái thang cao đến tận ban công.