Việt
để ra ngoài
đật ra ngoài
cho ai
đôi vdi ai: đuổi ra ngoài
Đức
hinausstellen
hinausstellen /vt/
1. để ra ngoài, đật ra ngoài; 2. (thể thao) cho ai, đôi vdi ai: đuổi ra ngoài; hinaus