TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho ai

cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vdi ai: đuổi ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cho ai

herumkommandieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ich darf keinen Menschen einlassen, die sieben Zwerge haben mir's verboten! -

Cháu không được phép cho ai vào nhà, vì bảy chú lùn đã cấm rồi.

Die alte Krämerfrau war niemand als die gottlose Königin. Hüte dich und laß keinen Menschen herein, wenn wir nicht bei dir sind!"

Mụ già bán hàng ấy chắc chẳng ai khác ngoài mụ hoàng hậu độc ác, cô phải giữ mình cẩn thận nhé, khi chúng tôi đi vắng thì đừng cho ai vào nhà cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Anderswo ist Wohnraum nicht mehr an den Mann zu bringen.

Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.

Er kränkt alle, seine Kleider stinken, er knausert mit dem Geld, läßt niemanden in seine Wohnung in der Laupenstraße.

Hắn khiến mọi người bực mình, áo quần hôi rình, bủn xỉn, không cho ai vào căn hộ của hắn ở Laupenstrasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is impossible to sell living quarters elsewhere.

Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumkommandieren /vt (khẩu ngữ)/

vt (khẩu ngữ) cho ai, đối vói ai; điều khiển ai liên tục, ra lệnh liên miên;

hinausstellen /vt/

1. để ra ngoài, đật ra ngoài; 2. (thể thao) cho ai, đôi vdi ai: đuổi ra ngoài; hinaus