Việt
cho ai
đối vói ai
ra lệnh
hạ lệnh
sai khiến
Đức
herumkommandieren
herumkommandieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
ra lệnh; hạ lệnh; sai khiến [in + Dat ];
herumkommandieren /vt (khẩu ngữ)/
vt (khẩu ngữ) cho ai, đối vói ai; điều khiển ai liên tục, ra lệnh liên miên;