Việt
trồng
gieo trông
gieo trồng
đứng nghênh ngang
đứng yên ở chỗ nào
Đức
hinpflanzen
sich vor jmdn. hinpflan- zen
đứng sừng sững trước mặt ai.
hinpflanzen /(sw. V.; hat)/
trồng; gieo trồng (vào chỗ nào);
(ụgs ) đứng nghênh ngang; đứng yên ở chỗ nào (để dễ trông thấy);
sich vor jmdn. hinpflan- zen : đứng sừng sững trước mặt ai.
hinpflanzen /vt/
trồng, gieo trông;