Việt
đứng nghênh ngang
đứng yên ở chỗ nào
Đức
hinpflanzen
sich vor jmdn. hinpflan- zen
đứng sừng sững trước mặt ai.
hinpflanzen /(sw. V.; hat)/
(ụgs ) đứng nghênh ngang; đứng yên ở chỗ nào (để dễ trông thấy);
đứng sừng sững trước mặt ai. : sich vor jmdn. hinpflan- zen