TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinuberfuhren

dẫn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt qua bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dài sang đến tận bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài đến bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinüberführen

dịch ... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hinuberfuhren

hinuberfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinüberführen

hinüberführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. über die Straße hinübetführen

dắt ai sang bên kia dường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinüberführen /vt/

dịch [dẫn, dắt]... qua;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinuberfuhren /(sw. V.; hat)/

dẫn qua; dắt qua bên kia [über + Akk];

jmdn. über die Straße hinübetführen : dắt ai sang bên kia dường.

hinuberfuhren /(sw. V.; hat)/

(con đường) chạy dài sang đến tận bên kia; trải dài đến bên kia;