Việt
dẫn qua
dắt qua bên kia
chạy dài sang đến tận bên kia
trải dài đến bên kia
dịch ... qua
Đức
hinuberfuhren
hinüberführen
jmdn. über die Straße hinübetführen
dắt ai sang bên kia dường.
hinüberführen /vt/
dịch [dẫn, dắt]... qua;
hinuberfuhren /(sw. V.; hat)/
dẫn qua; dắt qua bên kia [über + Akk];
jmdn. über die Straße hinübetführen : dắt ai sang bên kia dường.
(con đường) chạy dài sang đến tận bên kia; trải dài đến bên kia;