hinunterziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo xuống;
lôi xuống;
vận chuyển xuông bằng cách kéo;
hinunterziehen /(unr. V.)/
(ist) dọn nhà xuống (ở tầng thấp hơn);
hinunterziehen /(unr. V.)/
(ist) dời chỗ ở xuống miền xuôi;
hinunterziehen /(unr. V.)/
trải dài xuống đến tận dựới;
chạy dài xuống dưới;