Việt
chạy dài xuống dưới
trải dài xuống đến tận dựới
Đức
hinunterjführen
hinunterziehen
hinunterjführen /(sw. V.; hat)/
(con đường) chạy dài xuống dưới;
hinunterziehen /(unr. V.)/
trải dài xuống đến tận dựới; chạy dài xuống dưới;