TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinzuziehen

hỏi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham khảo thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinzüziehen

lôi kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hinzuziehen

hinzuziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinzüziehen

hinzüziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P313 Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P313 Tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

P315 Sofort ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P315 Lập tức tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

P314 Bei Unwohlsein ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P314 Khi thấy khó chịu thì tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

P332 + P313 Bei Hautreizung: Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P332 + P313 Khi bị rát da: Tham vấn ý kiến bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

P337 + P313 Bei anhaltender Augenreizung: Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P337 + P313 Khi bị rát mắt lâu: Tham vấn ý kiến bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzüziehen /vt (zu D)/

vt (zu D) lôi kéo, rủ rê, lôi cuốn, kéo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzuziehen /(unr. V.; hat)/

hỏi ý kiến; tham khảo thêm (ý kiến của nhà chuyên môn );