Việt
hỏi ý kiến
tham khảo thêm
lôi kéo
rủ rê
lôi cuốn
kéo.
Đức
hinzuziehen
hinzüziehen
P313 Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.
P313 Tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.
P315 Sofort ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.
P315 Lập tức tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.
P314 Bei Unwohlsein ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.
P314 Khi thấy khó chịu thì tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.
P332 + P313 Bei Hautreizung: Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.
P332 + P313 Khi bị rát da: Tham vấn ý kiến bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.
P337 + P313 Bei anhaltender Augenreizung: Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.
P337 + P313 Khi bị rát mắt lâu: Tham vấn ý kiến bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.
hinzüziehen /vt (zu D)/
vt (zu D) lôi kéo, rủ rê, lôi cuốn, kéo.
hinzuziehen /(unr. V.; hat)/
hỏi ý kiến; tham khảo thêm (ý kiến của nhà chuyên môn );