hinreißen /(st. V.; hat)/
lôi;
kéo [zu + Dat : đến chỗ nào, về hướng nào];
zurren /ftsoran] (sw. V.; hat)/
(landsch ) kéo;
lôi (zerren, schleifen, ziehen);
schleppen /(sw. V.; hat)/
kéo;
lôi (đến mệt nhoài, đến kiệt sức);
tôi kéo cái rương mệt gần chết. : ich habe mich an dem Kasten halb zu Tode geschleppt
anetw /(Dat.) rücken/
(hat) kéo;
đẩy (đến );
đẩy một quân cờ tới trước hai ô. : eine Schachfigur zwei Felder nach vom rücken
bugsieren /[bo'ksi:ran] (sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) (khu vực cảng) kéo;
lai;
dắt (schleppen);
dắt một chiếc tàu vào hải cảng. : ein Schiff in den Hafen bugsieren
reißen /[’raisan] (st. V.)/
(hat) lôi;
kéo;
giật (hinreißen);
một con sóng đã kéo hắn ngã xuống : eine Welle riss ihn zu Boden trong khoảnh khắc cuối hắn đã kịp đánh tay lái sang một bên : im letzten Augen-blick riss er den Wagen zur Seite con thuyền đã bị cuốn trong xoáy nước-, [innerlich] hin und her geris sen werden/sein: tâm hồn bị giằng xé (giữa hai lựa chọn). 1 : das Boot wurde in den Strudel gerissen
zerren /[’tscron] (sw. V.; hat)/
giật giật;
giằng;
kéo;
: an etw. (Dat.)
zupfen /[’tsupfon] (sw. V.; hat)/
giật;
kéo;
giật giật;
: an etw. (Dat)
schleifen /(sw. V.)/
(hat) kéo lê;
kéo;
lôi;
nó kéo cái rương qua sân : er schleifte die Kiste über den Hof túm tóc ai mà kéo. : jmdn. am Haar schleifen