TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuổng

Xuổng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi xuổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xuống phía dưói

advxuống dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống phía dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía dưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xuổng

niedeiziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xuống phía dưói

herab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óben herab

1, từ trên xuống dưói; 2, từ trên cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedeiziehen /vt/

kéo, xuổng, lôi xuổng.

herab

advxuống dưói, xuống phía dưói, về phía dưỏi, xuổng; von óben herab 1, từ trên xuống dưói; 2, từ trên cao.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xuổng

dụng cụ xắn đất, cuốc xuổng, ngay như cán xuổng.