Việt
Xuổng
kéo
lôi xuổng.
advxuống dưói
xuống phía dưói
về phía dưỏi
xuổng
Đức
niedeiziehen
herab
óben herab
1, từ trên xuống dưói; 2, từ trên cao.
niedeiziehen /vt/
kéo, xuổng, lôi xuổng.
advxuống dưói, xuống phía dưói, về phía dưỏi, xuổng; von óben herab 1, từ trên xuống dưói; 2, từ trên cao.
dụng cụ xắn đất, cuốc xuổng, ngay như cán xuổng.