Việt
advxuống dưói
xuống phía dưói
về phía dưỏi
xuổng
Đức
herab
óben herab
1, từ trên xuống dưói; 2, từ trên cao.
advxuống dưói, xuống phía dưói, về phía dưỏi, xuổng; von óben herab 1, từ trên xuống dưói; 2, từ trên cao.