Việt
cột chặt
cột lại
kéo
lôi
Đức
zurren
die Matrosen zurrten die Hängematten
các thủy thủ đang cột những cái võng.
zurren /ftsoran] (sw. V.; hat)/
(bes Seemannsspr ) cột chặt; cột lại (festbinden);
die Matrosen zurrten die Hängematten : các thủy thủ đang cột những cái võng.
(landsch ) kéo; lôi (zerren, schleifen, ziehen);