Việt
chăn đàn gia súc
thư của giám mục
ông tiêu
ống sáo của mục đồng
Đức
hirten
hirten /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
chăn đàn gia súc;
Hirten /.briet, der (kath. Kirche)/
thư của giám mục;
Hirten /.flö.te, die/
ông tiêu; ống sáo của mục đồng;