hochfrequenzstörung /f/KT_GHI/
[EN] radio-frequency interference
[VI] nhiễu tần số vô tuyến
hochfrequenzstörung /f/Đ_TỬ/
[EN] radio interference, radio noise, radiofrequency interference
[VI] nhiễu vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, nhiễu tần số vô tuyến
hochfrequenzstörung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] radio-frequency interfer-
[VI] ence nhiễu tần số vô tuyến